CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG THÁI BÌNH
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
(Quý IV năm 2008 )
I/ BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
STT |
Nội dung |
Số dư đầu kỳ |
Số dư cuối kỳ |
I |
Tài sản ngắn hạn |
20.931.061.985 |
22.593.675.111 |
1 |
Tiền và các khoản tương đương tiền |
540.685.753 |
1.970.385.744 |
2 |
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
3 |
Các khoản phải thu ngắn hạn |
6.697.006.089 |
6.742.190.232 |
4 |
Hàng tồn kho |
13.693.370.143 |
13.881.099.135 |
5 |
Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
II |
Tài sản dài hạn |
17.976.358.437 |
18.123.555.460 |
1 |
Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
2 |
Tài sản cố định |
17.976.358.437 |
18.123.555.460 |
|
– Tài sản cố định hữu hình |
17.931.687.323 |
18.069.123.360 |
|
– Tài sản cố định vô hình |
26.465.000 |
24.455.000 |
|
– Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
– Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
18.206.114 |
29.977.100 |
3 |
Bất động sản đầu tư |
|
|
4 |
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
5 |
Tài sản dài hạn khác |
|
|
III |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
38.907.420.422 |
40.717.230.571 |
IV |
Nợ phải trả |
20.827.309.644 |
23.799.631.122 |
1 |
Nợ ngắn hạn |
15.689.046.487 |
19.909.495.465 |
2 |
Nợ dài hạn |
5.138.263.157 |
3.890.135.657 |
V |
Vốn chủ sở hữu |
18.080.110.778 |
16.917.599.449 |
1 |
Vốn chủ sở hữu |
16.939.692.783 |
15.848.783.454 |
|
– Vốn đầu tư của chủ sở hữu |
10.114.000.000 |
10.114.000.000 |
|
– Thặng dư vốn cổ phần |
440.000.000 |
440.000.000 |
|
– Vốn khác của chủ sở hữu |
2.215.492.861 |
2.215.492.861 |
|
– Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
– Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
– Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
– Quỹ đầu tư phát triển |
857.136.735 |
857.136.735 |
|
– Các quỹ (Dự phòng TC) |
226.500.000 |
226.500.000 |
|
– Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3.086.563.187 |
1.995.653.858 |
|
– Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
2 |
Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1.140.417.995 |
1.068.815.995 |
|
– Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1.140.417.995 |
1.068.815.995 |
|
– Nguồn kinh phí |
|
|
|
– Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
VI |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
38.907.420.422 |
40.717.230.571 |
Lưu ý 1: Cột số dư đầu kỳ của Quý IV/08 lấy từ số dư cuối kỳ Quý III/08 chuyển sang
II. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
STT |
Chỉ tiêu |
Kỳ báo cáo |
Luỹ kế |
1 |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18.105.127.170 |
65.745.693.985 |
2 |
Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
3 |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
18.105.127.170 |
65.745.693.985 |
4 |
Giá vốn hàng bán |
14.633.406.820 |
52.151.456.697 |
5 |
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3.471.720.350 |
13.594.237.288 |
6 |
Doanh thu hoạt động tài chính |
8.434.136 |
58.133.234 |
7 |
Chi phí tài chính |
794.540.675 |
2.469.099.780 |
8 |
Chi phí bán hàng |
1.360.811.688 |
3.628.819.615 |
9 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp |
860.243.348 |
2.862.644.506 |
10 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh |
464.588.775 |
4.691.806.621 |
11 |
Thu nhập khác |
309.150.266 |
444.025.734 |
12 |
Chi phí khác |
205.627.500 |
280.757.500 |
13 |
Lợi nhuận khác |
103.522.766 |
163.268.234 |
14 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế |
568.111.541 |
4.855.074.855 |
15 |
Thuế thu nhập doanh nghiệp 28% |
159.071.230 |
1.359.393.000 |
16 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
409.040.311 |
3.495.681.855 |
17 |
Lãi cơ bản trên cổ phiếu |
0,04 |
0,3456 |
18 |
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu |
|
|
Lưu ý 2: Cột số liệu kỳ báo cáo chính là kết quả kinh doanh quý IV/2008.
Thái Bình, ngày 20 tháng 01 năm 2009
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
TỐNG HẢI ĐƯỜNG
(ĐÃ KÝ)
STT |
Chỉ tiêu |
Đ.v.t |
Kỳ trước |
Kỳ báo cáo |
1 |
Cơ cấu tài sản |
% |
|
|
|
– Tài sản dài hạn/Tổng tài sản |
|
46,2 |
44,6 |
|
– Tài sản ngắn hạn/Tổng tài sản |
|
53,8 |
55,4 |
2 |
Cơ cấu nguồnvốn |
% |
|
|
|
– Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn |
|
53,5 |
58,4 |
|
– Nguồn vốn chủ sở hữu/ Tổng nguồn vốn |
|
46,5 |
41,6 |
3 |
Khả năng thanh toán |
LÇn |
|
|
|
– Khả năng thanh toán nhanh |
|
0,035 |
0,099 |
|
– Khả năng thanh toán hiện hành |
|
1,33 |
1,13 |
4 |
Tỷ suất lợi nhuận |
% |
|
|
|
– Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Tổng tài sản |
|
7,93 |
8,58 |
|
– Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Doanh thu thuần |
|
6,47 |
5,31 |
|
– Tỷ suất lợi nhuận sau thuế/Nguồn vốn chủ sở hữu |
|
18,22 |
20,6 |
|